Có 2 kết quả:
据守天险 jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ • 據守天險 jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guard a natural stronghold
Bình luận 0
jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guard a natural stronghold
Bình luận 0