Có 2 kết quả:

据守天险 jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ據守天險 jù shǒu tiān xiǎn ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to guard a natural stronghold

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to guard a natural stronghold

Bình luận 0